Có 4 kết quả:
减慢 jiǎn màn ㄐㄧㄢˇ ㄇㄢˋ • 減慢 jiǎn màn ㄐㄧㄢˇ ㄇㄢˋ • 简慢 jiǎn màn ㄐㄧㄢˇ ㄇㄢˋ • 簡慢 jiǎn màn ㄐㄧㄢˇ ㄇㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to slow down
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to slow down
giản thể
Từ điển Trung-Anh
negligent (towards guests)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
negligent (towards guests)